DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.83 | 0.98 | 1.73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.54 | 0.62 | 1.19 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.73 | 0.81 | 0.77 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.09 | 1.96 | 1.90 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 183.10 | 191.03 | 178.73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.11 | 4.33 | -6.44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.59 | 8.87 | 10.34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.07 | 1.32 | 1.86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63.38 | 70.12 | 79.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 66.84 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 15.64 | 15.93 | 16.77 |
Thời gian tồn kho | Date | 3.34 | 3.27 | 3.48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 13.10 | 16.95 | 11.02 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 27.51 | 22.61 | 25.88 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -22.45 | -18.63 | -13.28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.71 | 0.72 | 0.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.62 | 0.58 | 0.66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.78 | 0.80 | 0.78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.09 | 0.96 | 0.90 |