DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.64 | 4.98 | 2.62 | 4.60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13.86 | 16.16 | 8.53 | 13.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.30 | 0.27 | 0.27 | 0.30 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.13 | 1.13 | 1.12 | 1.14 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 74.60 | 70.48 | 69.97 | 80.73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11.63 | -5.52 | -0.73 | 15.39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31.85 | 35.73 | 25.20 | 28.47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21.68 | 21.46 | 11.97 | 17.59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79.85 | 95.94 | 91.58 | 95.93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.06 | 78.49 | 77.81 | 78.70 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 222.53 | 248.18 | 189.84 | 160.09 |
Thời gian tồn kho | Date | 142.28 | 142.53 | 129.06 | 138.67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 43.59 | 38.99 | 34.28 | 61.29 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 539.80 | 683.93 | 683.46 | 715.26 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 95.95 | 112.52 | 112.86 | 131.79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 7.67 | 6.76 | 7.22 | 5.99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 6.49 | 6.04 | 6.49 | 5.49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.56 | 0.49 | 0.49 | 0.40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.13 | 0.14 | 0.12 | 0.15 |