DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 48,73 | 29,82 | 7,23 | 4,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,99 | 2,14 | 1,50 | 1,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 2,95 | 1,51 | 0,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,25 | 4,71 | 3,20 | 3,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.544,76 | 6.297,05 | 2.303,00 | 1.480,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,36 | 307,64 | -63,43 | -35,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,28 | 4,08 | 3,26 | 1,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,84 | 3,60 | 3,31 | 3,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,99 | 74,28 | 56,66 | 55,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 80,16 | 79,85 | 80,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 398,07 | 43,07 | 126,83 | 203,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,13 | 38,75 | 54,76 | 117,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,80 | 36,00 | 49,26 | 78,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 586,52 | 104,85 | 215,32 | 389,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 285,12 | 257,68 | 525,43 | 501,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,17 | 1,63 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,67 | 1,06 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,15 | 0,11 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,25 | 3,71 | 2,20 | 2,41 |