DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,22 | 3,01 | 1,02 | 1,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,14 | 1,05 | 0,40 | 0,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,66 | 0,61 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,45 | 4,34 | 4,18 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 743,55 | 1.336,87 | 1.199,65 | 1.176,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,10 | 79,80 | -10,26 | -1,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,15 | 10,28 | 15,42 | 13,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,00 | 8,28 | 11,13 | 9,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,04 | 16,47 | 13,26 | 15,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 10,25 | 77,36 | 27,14 | 45,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,56 | 10,81 | 43,40 | 12,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,95 | 62,98 | 50,91 | 65,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,26 | 49,67 | 35,35 | 41,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 94,87 | 81,29 | 101,33 | 76,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -320,76 | -346,27 | -493,73 | -503,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,38 | 0,46 | 0,40 | 0,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,19 | 0,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,85 | 0,83 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,45 | 3,34 | 3,18 | 1,63 |