DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22,69 | 10,84 | 12,48 | 3,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -51,28 | 26,74 | 33,70 | 10,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,20 | 0,22 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,07 | 1,70 | 1,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 73,69 | 81,73 | 84,77 | 76,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,77 | 10,90 | 3,72 | -9,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,25 | 47,30 | 53,96 | 49,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | -29,02 | 44,67 | 52,96 | 44,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 176,72 | 59,86 | 70,66 | 34,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,01 | 100,00 | 90,04 | 66,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,46 | 52,99 | 36,71 | 412,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,29 | 23,63 | 16,18 | 14,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,80 | 36,53 | 5,55 | 8,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 65,24 | 77,27 | 65,95 | 516,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -122,44 | -114,84 | -66,06 | 71,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,10 | 0,13 | 0,19 | 2,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,07 | 0,11 | 0,14 | 2,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,96 | 0,96 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,07 | 0,70 | 0,94 |