DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17.21 | 18.18 | 15.33 | 7.88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32.67 | 34.42 | 30.46 | 27.24 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.29 | 0.32 | 0.33 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.82 | 1.65 | 1.51 | 1.16 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 335.82 | 412.24 | 463.26 | 531.95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21.92 | 22.76 | 12.38 | 14.83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46.54 | 51.06 | 45.40 | 41.01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41.93 | 45.59 | 39.15 | 34.94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79.97 | 78.13 | 80.08 | 85.75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97.42 | 96.63 | 97.16 | 90.94 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 156.85 | 42.42 | 81.63 | 274.81 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 22.97 | 21.47 | 21.48 | 17.03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 54.16 | 39.79 | 21.78 | 15.03 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 195.27 | 171.48 | 151.88 | 425.59 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 43.16 | -65.48 | -91.62 | 396.01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.32 | 0.75 | 0.68 | 2.77 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.23 | 0.70 | 0.62 | 2.68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.84 | 0.85 | 0.86 | 0.71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.82 | 0.65 | 0.51 | 0.22 |