DUPONT
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.48 | 0.43 | 4.80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.25 | 11.01 | 37.60 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.02 | 0.06 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.41 | 2.21 | 2.24 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 8,697.58 | 8,211.20 | 28,218.23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -73.42 | -5.59 | 243.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.14 | 21.61 | 29.46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26.87 | 30.23 | 48.59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56.62 | 57.05 | 89.32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67.37 | 63.84 | 86.62 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,328.29 | 1,699.56 | 443.07 |
Thời gian tồn kho | Date | 712.24 | 891.98 | 263.81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 280.21 | 291.36 | 87.45 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 2,520.57 | 2,837.07 | 805.38 |
Financial Strength
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 26,229.91 | 40,320.78 | 24,475.03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.12 | 1.19 | 1.11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.68 | 0.77 | 0.70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.46 | 0.45 | 0.50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.43 | 1.28 | 1.30 |