DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.33 | 8.03 | 10.36 | 6.46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.57 | 1.42 | 2.03 | 1.69 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.32 | 1.22 | 0.94 | 0.90 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 5.00 | 4.63 | 5.45 | 4.26 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 3,140.77 | 2,640.51 | 2,619.94 | 3,003.59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 47.65 | -15.93 | -0.78 | 14.64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.12 | 7.45 | 7.11 | 8.22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.49 | 3.54 | 4.93 | 5.65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44.41 | 49.93 | 52.78 | 41.66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.61 | 80.44 | 77.85 | 71.93 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 65.76 | 67.65 | 96.20 | 141.05 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 117.86 | 121.43 | 145.36 | 127.44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 59.14 | 62.04 | 84.03 | 44.08 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 216.67 | 201.88 | 274.44 | 292.12 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 55.88 | 28.00 | 31.71 | 106.50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.03 | 1.02 | 1.02 | 1.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.49 | 0.43 | 0.50 | 0.62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.22 | 0.33 | 0.30 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 4.04 | 3.63 | 4.45 | 3.26 |