DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.40 | -1.01 | -0.88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6.77 | -16.52 | -17.03 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.04 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.56 | 1.51 | 1.50 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 34.92 | 35.95 | 30.26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26.97 | 2.95 | -15.82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32.83 | 30.17 | 26.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15.98 | 2.13 | 0.80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -42.36 | -776.22 | -2,138.57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 257.47 | 229.63 | 273.15 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1.87 | 5.09 | 33.57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 63.41 | 60.35 | 103.36 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 414.88 | 327.15 | 399.85 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 19.53 | 14.84 | 25.89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.14 | 1.13 | 1.24 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.07 | 1.05 | 1.13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.83 | 0.86 | 0.85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.56 | 0.51 | 0.50 |