DUPONT
単位 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.40 | 1.51 | 0.09 | 1.03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.46 | 0.14 | 0.02 | 0.43 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.46 | 0.80 | 0.61 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 11.09 | 13.54 | 9.95 | 9.53 |
管理有効性
単位 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 719.32 | 446.00 | 304.24 | 121.33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0.61 | -38.00 | -31.79 | -60.12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.98 | 8.23 | 9.20 | 21.73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.04 | 4.63 | 5.63 | 15.21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20.29 | 5.66 | 1.30 | 5.16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74.11 | 53.09 | 21.15 | 54.38 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 48.29 | 135.92 | 210.02 | 462.33 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 157.53 | 278.27 | 336.93 | 1,065.08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 107.47 | 133.85 | 187.30 | 479.11 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 219.85 | 405.51 | 522.09 | 1,300.93 |
金融銀行ニュース
単位 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -4.41 | -10.31 | -8.33 | 5.11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.99 | 0.98 | 0.98 | 1.01 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.26 | 0.36 | 0.41 | 0.36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.12 | 0.11 | 0.12 | 0.10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 10.09 | 12.54 | 8.95 | 8.53 |