DUPONT
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,88 | -30,07 | 35,67 | 35,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,11 | -4,87 | 7,17 | 8,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 1,15 | 1,19 | 1,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,24 | 5,35 | 4,19 | 3,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 220,84 | 272,28 | 320,43 | 393,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,74 | 23,29 | 17,68 | 22,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,80 | 9,87 | 18,27 | 18,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,63 | -5,33 | 12,94 | 14,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,44 | 100,00 | 61,89 | 62,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,00 | 91,38 | 89,55 | 89,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,84 | 30,63 | 64,80 | 13,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 70,85 | 25,99 | 76,70 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,79 | 19,93 | 10,09 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,57 | 81,73 | 131,11 | 138,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -11,66 | -63,14 | -36,95 | -34,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,49 | 0,76 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,36 | 0,63 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,74 | 0,57 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,24 | 4,35 | 3,19 | 2,33 |