Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 59.669 96.546 60.964 115.104 149.047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.914 16.070 1.933 20.614 22.465
1. Tiền 4.914 16.070 20.614 22.465
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 19.767 17.657 45.806
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 18.017 45.806
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -360 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.275 34.391 22.850 56.886 14.927
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.669 9.516 53.506 2.193
2. Trả trước cho người bán 951 21.468 4.559 13.688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.500 4.253 1.034 1.258
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -846 -846 -2.212 -2.212
IV. Tổng hàng tồn kho 46.281 35.665 11.454 17.385 62.794
1. Hàng tồn kho 48.900 35.665 17.385 62.794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.619 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 200 10.420 4.961 2.561 3.054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 8.798 2.368 1.974
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.622 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 200 0 194 573
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105.862 123.259 175.193 154.786 157.694
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72.914 63.106 98.060 137.506 130.646
1. Tài sản cố định hữu hình 72.905 63.106 98.060 137.506 130.646
- Nguyên giá 116.638 117.122 221.771 235.273
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.733 -54.016 -84.265 -104.626
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9 0 0 0 0
- Nguyên giá 52 52 0 52 52
- Giá trị hao mòn lũy kế -43 -52 0 -52 -52
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.776 42.150 55.725 1.361 91
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28.923 17.914 16.891 15.919 26.110
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14.368 14.568 11.687 11.687
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 15.920 4.599 14.880 25.431
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.366 -1.254 -10.649 -11.009
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 250 89 4.517 0 847
1. Chi phí trả trước dài hạn 250 89 0 847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165.531 219.805 236.158 269.890 306.741
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 114.271 151.981 192.057 205.458 214.615
I. Nợ ngắn hạn 102.906 108.205 124.100 152.053 184.023
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.897 67.549 98.355 166.131
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.490 6.943 13.335 8.259
4. Người mua trả tiền trước 1.094 28.152 29.829 2.841
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 400 594 8.466 2.593
6. Phải trả người lao động 849 424 630 1.873
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.936 0 355 240
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.240 5.123 1.084 2.087
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 -580 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.365 43.776 67.957 53.405 30.592
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 172 158 239 243
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.193 43.618 53.101 30.332
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 65 17
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 51.260 67.824 44.100 64.432 92.126
I. Vốn chủ sở hữu 51.260 67.824 44.100 64.432 92.126
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 34.000 34.000 34.000 34.000 34.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 3 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.855 5.855 0 5.855 5.855
9. Quỹ dự phòng tài chính 980 980 0 980 980
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 6.835 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.425 26.985 3.265 23.596 51.290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165.531 219.805 236.158 269.890 306.741