DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17.91 | 12.35 | 14.38 | 7.73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17.41 | 16.09 | 14.70 | 10.13 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.52 | 0.31 | 0.39 | 0.32 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.99 | 2.46 | 2.49 | 2.42 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 582.65 | 443.59 | 600.07 | 455.14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1.96 | -23.87 | 35.27 | -24.15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29.91 | 33.60 | 30.97 | 28.59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24.01 | 23.36 | 22.64 | 20.30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.75 | 89.35 | 81.31 | 62.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.90 | 77.10 | 79.87 | 79.44 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 65.24 | 59.82 | 59.62 | 62.75 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 51.70 | 99.25 | 71.66 | 71.90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 19.89 | 40.38 | 26.77 | 25.73 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 367.26 | 412.32 | 364.25 | 398.03 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 194.74 | 15.95 | 33.44 | -120.04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.50 | 1.03 | 1.06 | 0.81 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.35 | 0.86 | 0.91 | 0.70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.48 | 0.65 | 0.61 | 0.66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.01 | 1.48 | 1.52 | 1.44 |