DUPONT
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.07 | 9.50 | 0.89 | 7.69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.01 | 4.39 | 0.47 | 2.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.38 | 1.38 | 1.05 | 1.40 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.74 | 1.57 | 1.79 | 1.92 |
管理有効性
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 120.34 | 105.95 | 84.50 | 128.88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0.10 | -11.96 | -20.24 | 52.51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37.04 | 36.64 | 34.19 | 39.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.61 | 5.30 | 0.63 | 3.84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.20 | 97.04 | 94.43 | 98.56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76.48 | 85.33 | 79.46 | 75.77 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 11.15 | 15.95 | 24.80 | 18.68 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 121.02 | 86.53 | 147.01 | 115.28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 53.74 | 52.15 | 77.16 | 54.14 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 172.16 | 151.61 | 191.61 | 193.59 |
金融銀行ニュース
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 27.50 | 23.48 | 15.93 | 30.72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.94 | 2.14 | 1.56 | 1.82 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.00 | 1.22 | 0.58 | 1.13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.35 | 0.43 | 0.45 | 0.26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.74 | 0.57 | 0.79 | 0.92 |