DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.87 | 12.73 | 5.00 | 4.77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.59 | 3.74 | 2.20 | 1.92 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.52 | 1.45 | 0.94 | 1.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.27 | 2.34 | 2.41 | 2.41 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,181.29 | 1,202.12 | 726.18 | 783.94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27.09 | 1.76 | -39.59 | 7.95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.18 | 9.64 | 9.98 | 9.25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.75 | 5.70 | 4.94 | 4.38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85.56 | 82.71 | 58.90 | 55.33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.40 | 79.43 | 75.55 | 79.22 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 80.53 | 89.55 | 155.04 | 154.47 |
Thời gian tồn kho | Date | 61.23 | 71.33 | 99.33 | 84.95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 70.92 | 77.07 | 102.46 | 119.77 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 165.51 | 168.97 | 259.86 | 244.90 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 56.65 | 44.20 | 32.30 | 31.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.12 | 1.09 | 1.07 | 1.06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.76 | 0.68 | 0.72 | 0.74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.31 | 0.33 | 0.33 | 0.31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.48 | 1.55 | 1.62 | 1.62 |