DUPONT
Unit | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.38 | 10.16 | 3.33 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.15 | 1.73 | 0.67 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.65 | 0.58 | 0.68 | |
Đòn bẩy tài chính | Times | 16.00 | 9.91 | 10.08 | 7.35 |
Management Effectiveness
Unit | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 91.55 | 79.06 | 69.01 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13.65 | -12.71 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.70 | 23.79 | 18.71 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.29 | 11.02 | 10.29 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14.42 | 19.67 | 8.72 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.81 | 79.80 | 74.67 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 299.34 | 374.15 | 359.49 | |
Thời gian tồn kho | Date | 223.72 | 233.31 | 181.81 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 0.97 | 26.27 | 16.43 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 536.69 | 598.69 | 506.89 |
Financial Strength
Unit | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 6.07 | 7.03 | 7.35 | 7.55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.05 | 1.06 | 1.06 | 1.09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.70 | 0.74 | 0.75 | 0.78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.04 | 0.05 | 0.05 | 0.06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 15.00 | 8.91 | 9.08 | 6.35 |