DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.14 | -1.34 | 1.69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.80 | -7.50 | 5.47 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.09 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.01 | 2.01 | 2.03 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 57.01 | 59.86 | 105.05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9.85 | 5.00 | 75.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.77 | 17.05 | 21.04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.25 | -0.28 | 9.01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -11.10 | 2,652.82 | 60.63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 71.94 | 49.38 | 58.55 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 9.57 | 10.11 | 6.73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 12.43 | 5.42 | 20.86 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 164.99 | 155.80 | 110.59 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 15.47 | 12.22 | 18.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.18 | 1.14 | 1.17 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.05 | 1.02 | 1.08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.85 | 0.85 | 0.82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.01 | 1.01 | 1.03 |