DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,55 | 2,51 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -15,47 | 19,81 | 3,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,08 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,66 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32,80 | 118,56 | 25,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 90,74 | 261,48 | -78,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,83 | 32,06 | 31,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14,21 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 108,86 | 85,52 | 76,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 235,43 | 39,24 | 240,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 446,28 | 192,15 | 1.620,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,52 | 6,58 | 33,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.187,05 | 297,06 | 1.339,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 349,58 | 311,01 | 295,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,53 | 5,15 | 4,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,99 | 2,27 | 1,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,75 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,66 | 0,67 |