DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | 1,32 | 1,88 | 0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,30 | 0,34 | 0,49 | 0,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,24 | 1,36 | 0,84 | 1,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 2,84 | 4,54 | 4,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 423,09 | 621,42 | 622,43 | 759,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 43,56 | 46,88 | 0,16 | 21,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,01 | 5,58 | 3,34 | 5,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,67 | 1,43 | 1,74 | 1,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,00 | 34,65 | 35,61 | 15,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,04 | 69,15 | 80,00 | 29,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,91 | 80,95 | 190,08 | 113,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 162,64 | 116,17 | 187,89 | 164,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,69 | 108,63 | 197,59 | 155,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 210,16 | 208,74 | 383,94 | 293,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 61,95 | 58,47 | 76,29 | 86,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,20 | 1,13 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,55 | 0,58 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,22 | 0,12 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 1,84 | 3,54 | 3,20 |