DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 61.15 | 37.43 | 47.12 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.16 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 74.81 | 60.56 | 65.16 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0.30 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 43.01 | 48.03 | 31.50 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.30 | 0.16 | 0.96 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2.39 | 4.20 | 3.90 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.02 | 0.04 | 0.04 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -2.90 | -8.14 | -5.55 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |