DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.52 | 8.05 | 12.93 | 9.87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.20 | 2.75 | 3.56 | 2.99 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.42 | 1.40 | 1.65 | 1.57 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.08 | 2.09 | 2.20 | 2.11 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 329.97 | 346.67 | 473.58 | 416.22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0.99 | 5.06 | 36.61 | -12.11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27.61 | 26.79 | 28.04 | 25.01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.91 | 4.63 | 5.35 | 4.83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67.99 | 77.28 | 83.46 | 77.66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.79 | 76.80 | 79.68 | 79.52 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 79.76 | 65.86 | 59.91 | 64.98 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 85.13 | 111.21 | 83.10 | 83.55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 72.64 | 79.04 | 78.05 | 80.09 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 147.79 | 153.18 | 129.10 | 130.27 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 23.74 | 27.25 | 32.40 | 17.17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.22 | 1.23 | 1.24 | 1.13 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.69 | 0.57 | 0.66 | 0.60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.42 | 0.41 | 0.41 | 0.44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.08 | 1.08 | 1.19 | 1.11 |