DUPONT
Unit | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.54 | 5.85 | -0.78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44.94 | 37.59 | -21.23 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.15 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.09 | 1.01 | 1.00 |
Management Effectiveness
Unit | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48.28 | 53.39 | 39.49 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 2.65 | 1.27 | 2.21 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 67.13 | 62.28 | 31.23 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 2.97 | 1.59 | 2.51 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.81 | 0.44 | 0.46 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.02 | 0.17 | 0.14 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0.02 | -0.04 | 0.00 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | 0.00 | ||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.37 | 0.44 | 0.19 |
Financial Strength
Unit | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.09 | 0.01 | 0.00 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times | 0.80 | 0.56 | 0.49 |