DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.77 | -0.36 | 1.36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27.76 | -3.61 | 12.37 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.09 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.08 | 1.10 | 1.08 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 20.39 | 20.15 | 22.64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2.83 | -1.18 | 12.37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.75 | 10.17 | 20.45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29.83 | -3.61 | 13.50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.07 | 100.00 | 91.67 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 88.28 | 83.55 | 34.12 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.07 | 0.04 | 0.07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 62.40 | 37.00 | 62.87 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 340.88 | 334.68 | 291.12 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 59.11 | 53.89 | 54.55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.46 | 3.69 | 4.08 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 4.36 | 3.63 | 3.99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.66 | 0.67 | 0.68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.09 | 0.10 | 0.09 |