DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20.99 | 7.12 | 9.04 | 6.95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13.36 | 4.91 | 5.43 | 3.65 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.97 | 1.04 | 1.28 | 1.46 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.62 | 1.40 | 1.30 | 1.30 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 10,865.85 | 9,026.40 | 10,510.92 | 11,442.70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.85 | -16.93 | 16.45 | 8.86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.48 | 7.13 | 7.95 | 5.45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16.53 | 6.87 | 6.46 | 4.30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85.06 | 75.29 | 88.44 | 89.40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95.00 | 94.95 | 95.00 | 94.96 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 65.12 | 71.42 | 80.37 | 92.79 |
Thời gian tồn kho | Date | 30.34 | 24.39 | 15.28 | 28.03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 20.60 | 14.82 | 20.98 | 35.50 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 139.98 | 119.95 | 116.20 | 122.67 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,910.03 | 1,638.35 | 1,845.10 | 2,045.70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.85 | 2.23 | 2.23 | 2.14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.51 | 1.81 | 1.95 | 1.64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.63 | 0.66 | 0.59 | 0.51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.62 | 0.40 | 0.30 | 0.30 |