DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.33 | 29.00 | 28.97 | 19.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.91 | 5.21 | 5.22 | 3.63 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.86 | 1.65 | 2.15 | 1.87 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.46 | 3.37 | 2.58 | 2.86 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 3,256.26 | 3,863.48 | 5,144.53 | 4,700.21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.45 | 18.65 | 33.16 | -8.64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.11 | 11.49 | 11.70 | 9.20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.83 | 6.18 | 7.05 | 5.31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76.14 | 92.72 | 93.19 | 84.56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.76 | 90.95 | 79.48 | 80.84 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 38.47 | 49.96 | 32.67 | 41.85 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 63.33 | 91.59 | 79.31 | 66.37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 26.44 | 35.72 | 19.88 | 19.81 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 107.97 | 151.69 | 113.72 | 136.78 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 16.23 | 230.75 | 366.30 | 319.91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.02 | 1.17 | 1.30 | 1.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.43 | 0.51 | 0.50 | 0.64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.45 | 0.31 | 0.33 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.52 | 2.43 | 1.63 | 1.91 |