DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.15 | 3.71 | 2.75 | 0.14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.30 | 0.70 | 0.94 | 0.12 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.43 | 1.29 | 0.68 | 0.29 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 5.65 | 4.13 | 4.27 | 3.91 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 399.64 | 854.62 | 481.10 | 182.93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30.56 | 113.85 | -43.71 | -61.98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.52 | 3.96 | 5.21 | 7.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.30 | 2.44 | 2.44 | 2.94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.51 | 67.34 | 48.72 | 5.49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61.18 | 42.52 | 79.09 | 74.72 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 391.29 | 197.05 | 349.23 | 750.70 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 86.14 | 54.56 | 86.60 | 230.37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 140.47 | 65.75 | 176.20 | 185.30 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 511.93 | 274.84 | 465.54 | 1,039.67 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -219.75 | 129.34 | 63.90 | 39.74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.72 | 1.25 | 1.12 | 1.08 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.59 | 0.99 | 0.89 | 0.81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.40 | 0.03 | 0.13 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 4.72 | 3.20 | 3.34 | 2.98 |