DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.01 | 0.06 | 0.01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.26 | 0.13 | 0.03 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.12 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.89 | 3.87 | 4.01 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 4.72 | 72.84 | 61.38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -93.04 | 1,444.56 | -15.74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.41 | 8.05 | 4.74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.89 | 2.59 | 1.54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 13.23 | 6.77 | 3.47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67.77 | 71.27 | 60.58 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 7,497.57 | 457.05 | 569.52 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 2,277.58 | 146.96 | 169.83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 1,743.04 | 109.40 | 124.64 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 10,329.66 | 641.21 | 794.54 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 177.60 | 40.62 | 40.78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.50 | 1.09 | 1.08 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.14 | 0.81 | 0.82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.17 | 0.17 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.96 | 2.94 | 3.08 |