DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,06 | 32,06 | 26,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71,23 | 75,71 | 69,53 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -0,47 | -0,39 | -1,41 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 19,90 | 21,95 | 27,38 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,01 | 0,02 | 0,01 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 5,49 | 1,05 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -4,51 | -4,38 | -3,91 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | -100,00 | ||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -30.905,29 | -20.627,58 | -18.613,22 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,00 | 0,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |