DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,79 | 10,57 | 6,90 | 5,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -15,54 | -112,27 | -61,99 | -72,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,18 | 0,26 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,77 | -0,53 | -0,43 | -0,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 155,56 | 56,03 | 72,42 | 56,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -63,98 | 29,24 | -22,38 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,73 | -44,39 | -5,08 | -1,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,76 | -48,30 | -10,77 | -72,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -132,14 | 232,45 | 575,74 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,87 | 95,78 | 154,91 | 48,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,42 | 60,34 | 13,32 | 2,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 225,27 | 255,53 | 161,87 | 188,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 109,23 | 193,12 | 174,55 | 52,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -383,15 | -471,19 | -142,75 | -49,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,11 | 0,06 | 0,20 | 0,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,06 | 0,03 | 0,17 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,91 | 0,87 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,77 | -1,53 | -1,43 | -1,32 |