DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.21 | 3.64 | -4.09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.82 | 2.64 | -5.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.16 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 8.75 | 8.49 | 8.72 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 445.92 | 689.76 | 333.70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12.91 | 54.68 | -51.62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.84 | 9.27 | 11.27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17.10 | 6.38 | 5.11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48.99 | 51.26 | -112.61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.32 | 80.60 | 102.02 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 200.81 | 139.60 | 264.91 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 201.01 | 118.35 | 204.60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 139.59 | 102.44 | 191.35 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 420.84 | 270.42 | 486.88 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -1,297.83 | -1,306.41 | -1,390.55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.61 | 0.61 | 0.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.36 | 0.37 | 0.35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.51 | 0.52 | 0.57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 7.91 | 7.64 | 7.89 |