DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 30.98 | 21.38 | 22.31 | 8.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 64.00 | 57.11 | 59.06 | 29.34 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.08 | 0.08 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.46 | 4.88 | 4.55 | 2.34 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 105.09 | 72.61 | 82.32 | 154.48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24.13 | -30.91 | 13.38 | 87.65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47.74 | 42.06 | 43.97 | 24.44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 73.94 | 67.42 | 70.50 | 36.43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.83 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86.71 | 84.71 | 83.78 | 80.54 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 180.92 | 222.93 | 144.32 | 77.81 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.61 | 2.49 | 0.76 | 0.55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 47.80 | 132.66 | 56.70 | 12.32 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,185.69 | 2,924.71 | 2,716.31 | 2,147.81 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 586.96 | 522.17 | 560.26 | 812.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 14.86 | 9.76 | 11.70 | 9.45 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 14.86 | 9.71 | 11.67 | 9.42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.35 | 0.39 | 0.38 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.24 | 3.64 | 3.37 | 1.27 |