DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.04 | 8.10 | 7.57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 47.87 | 51.70 | 50.05 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.13 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.32 | 1.16 | 1.14 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 33.56 | 28.47 | 26.73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 96.85 | -15.18 | -6.13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57.54 | 59.78 | 57.76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52.78 | 56.39 | 54.25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.54 | 96.56 | 97.17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.92 | 94.93 | 94.94 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 43.02 | 58.01 | 73.93 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 4.59 | 7.21 | 7.30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 11.58 | 15.57 | 18.78 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 132.51 | 97.22 | 90.36 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -8.07 | 0.99 | 0.90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.86 | 1.03 | 1.04 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.84 | 1.00 | 1.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.79 | 0.86 | 0.87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.32 | 0.16 | 0.14 |