DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,27 | 3,11 | -1,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,74 | 80,99 | -86,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,88 | 4,58 | 4,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.073,08 | 2.027,74 | 697,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,16 | 88,96 | -65,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,85 | 27,34 | 27,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 61,01 | 108,37 | -19,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,99 | 93,51 | 154,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 28,23 | 79,93 | 281,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.804,42 | 2.148,66 | 5.660,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27.357,37 | 10.687,23 | 56.692,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2.031,64 | 758,32 | 3.904,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 16.958,55 | 8.621,13 | 24.743,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 111.328,68 | 101.051,24 | 96.401,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,26 | 2,12 | 2,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,57 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,02 | 3,71 | 3,69 |