DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,36 | 4,16 | 4,79 | 3,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,49 | 2,96 | 2,85 | 2,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,65 | 0,81 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,15 | 2,07 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 198,20 | 193,34 | 233,81 | 196,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,80 | -2,45 | 20,93 | -16,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,87 | 19,86 | 19,49 | 13,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,84 | 3,38 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,98 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,00 | 81,70 | 76,85 | 71,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,07 | 61,74 | 47,83 | 41,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,16 | 104,54 | 48,32 | 39,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,20 | 70,36 | 40,99 | 42,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,39 | 254,32 | 214,28 | 248,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 76,62 | 82,17 | 89,74 | 91,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,17 | 2,56 | 2,89 | 3,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,74 | 1,68 | 2,38 | 2,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,54 | 0,52 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,15 | 1,07 | 1,01 |