DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.52 | 4.47 | 3.20 | 3.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.51 | 4.96 | 3.61 | 3.43 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.56 | 0.55 | 0.53 | 0.58 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.80 | 1.64 | 1.68 | 1.70 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 53.23 | 48.35 | 47.23 | 52.55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25.61 | -9.16 | -2.32 | 11.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.05 | 21.89 | 23.61 | 22.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.56 | 6.57 | 5.09 | 5.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.33 | 87.81 | 89.13 | 84.88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.62 | 85.94 | 79.57 | 78.61 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 319.20 | 315.84 | 322.09 | 328.56 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 179.25 | 164.11 | 215.95 | 170.13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 21.06 | 12.25 | 22.38 | 35.42 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 519.21 | 509.38 | 539.20 | 509.61 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 37.81 | 37.57 | 37.65 | 40.18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.00 | 2.26 | 2.17 | 2.21 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.43 | 1.66 | 1.49 | 1.62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.21 | 0.23 | 0.22 | 0.19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.81 | 0.64 | 0.68 | 0.70 |