DUPONT
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,41 | 0,97 | 3,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 749,94 | 2,62 | 9,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,18 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 2,10 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 110,13 | 3.286,42 | 3.355,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -69,05 | 2.884,25 | 2,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,59 | 10,76 | 12,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 832,96 | 13,68 | 19,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,63 | 78,36 | 88,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,19 | 24,42 | 53,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.831,96 | 75,91 | 22,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.676,48 | 59,45 | 9,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 632,98 | 14,60 | 10,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.286,19 | 166,63 | 44,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.531,74 | -3.688,40 | -5.700,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 0,62 | 0,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,40 | 0,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,68 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 1,10 | 0,87 |