DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,66 | 24,12 | 26,58 | 21,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 47,07 | 54,02 | 56,70 | 56,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,41 | 0,51 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,09 | 0,92 | 0,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 260,21 | 306,15 | 376,92 | 311,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,56 | 17,66 | 23,12 | -17,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,14 | 66,67 | 70,61 | 68,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 58,72 | 63,96 | 68,24 | 67,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,17 | 92,61 | 97,63 | 99,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,03 | 91,19 | 85,11 | 84,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 84,92 | 58,66 | 63,87 | 64,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,58 | 19,25 | 12,01 | 14,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,65 | 36,02 | 28,35 | 29,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 167,78 | 169,71 | 160,78 | 199,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,36 | 88,04 | 102,52 | 112,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 2,62 | 2,61 | 2,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,77 | 2,56 | 2,57 | 2,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,81 | 0,77 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,28 | 0,11 | 0,08 |