DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.89 | 2.60 | 5.02 | 9.58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27.40 | 24.68 | 31.78 | 43.00 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.10 | 0.14 | 0.20 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.07 | 1.09 | 1.11 | 1.11 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 17.58 | 17.93 | 28.15 | 42.23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -65.11 | 2.00 | 56.95 | 50.03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.84 | 12.80 | 34.22 | 47.14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31.96 | 28.83 | 39.84 | 53.81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.74 | 85.61 | 79.77 | 79.90 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 104.80 | 73.85 | 44.56 | 37.67 |
Thời gian tồn kho | Date | 9.53 | 8.31 | 8.04 | 6.63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 9.39 | 3.98 | 13.14 | 9.12 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 2,947.77 | 3,067.36 | 2,144.79 | 1,567.23 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 131.58 | 138.42 | 149.15 | 163.19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 13.64 | 12.27 | 10.18 | 10.00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 13.53 | 12.18 | 10.11 | 9.94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.21 | 0.18 | 0.16 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.07 | 0.09 | 0.11 | 0.11 |