DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.36 | 5.63 | 4.36 | -0.41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.41 | 11.97 | 14.15 | -1.67 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.34 | 0.18 | 0.13 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.88 | 2.62 | 2.30 | 2.17 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 299.25 | 152.40 | 111.23 | 90.75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 101.02 | -49.07 | -27.02 | -18.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.18 | 33.02 | 57.45 | 51.51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12.91 | 30.26 | 46.88 | 42.80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31.56 | 45.93 | 32.57 | -1.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.58 | 86.13 | 92.66 | 214.95 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 252.24 | 355.80 | 447.91 | 411.46 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 73.49 | 196.99 | 336.97 | 609.80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 163.05 | 314.88 | 812.16 | 1,400.87 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 352.21 | 548.98 | 587.74 | 541.67 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 9.67 | 37.77 | 1.72 | 1.85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.03 | 1.20 | 1.01 | 1.01 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.83 | 0.89 | 0.86 | 0.79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.67 | 0.73 | 0.78 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.11 | 1.84 | 1.55 | 1.42 |