DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.28 | 2.89 | 1.59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20.22 | 41.73 | 37.49 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.03 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.56 | 2.66 | 2.72 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 173.24 | 194.64 | 118.28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,257.75 | 12.35 | -39.23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41.88 | 56.70 | 56.88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33.70 | 54.95 | 50.65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 59.98 | 75.94 | 74.02 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 166.16 | 212.80 | 388.42 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 3,482.32 | 4,540.86 | 7,614.72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 127.56 | 155.25 | 250.53 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,247.36 | 2,229.75 | 3,735.19 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,002.18 | 2,383.64 | 1,898.47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.31 | 2.00 | 1.65 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.12 | 0.23 | 0.19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.39 | 0.36 | 0.36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.58 | 1.68 | 1.73 |