DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,35 | 3,89 | 82,21 | 1,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,41 | 1,85 | 22,37 | 29,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,14 | 1,66 | 3,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,27 | 1,21 | 0,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.141,55 | 784,65 | 949,58 | 13,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,43 | -31,26 | 21,02 | -98,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,11 | 19,22 | 35,40 | 20,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,99 | 2,60 | 28,22 | 39,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,98 | 94,72 | 99,57 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,88 | 75,00 | 79,62 | 74,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,18 | 58,30 | 16,55 | 6.455,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,61 | 91,90 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,36 | 23,44 | 20,57 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 139,12 | 175,45 | 119,96 | 7.615,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 232,00 | 236,22 | 258,44 | 271,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,14 | 2,68 | 5,82 | 60,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,55 | 1,50 | 5,78 | 59,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,20 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,39 | 0,21 | 0,02 |