DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,27 | 0,53 | 0,43 | 0,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,43 | 3,90 | 3,87 | 5,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,11 | 0,10 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,24 | 1,12 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,23 | 26,96 | 30,16 | 25,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,04 | 21,28 | 11,85 | -14,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,70 | 38,53 | 39,02 | 34,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,01 | 6,21 | 6,23 | 10,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,50 | 79,88 | 78,07 | 59,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,32 | 78,67 | 79,56 | 91,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,24 | 206,83 | 2.264,31 | 2.055,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 141,60 | 149,29 | 186,57 | 328,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,46 | 28,72 | 481,91 | 45,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 242,44 | 634,63 | 2.628,40 | 2.459,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,43 | 33,40 | 187,14 | 159,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 3,48 | 7,23 | 12,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 2,91 | 6,86 | 11,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,81 | 0,29 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,24 | 0,25 | 0,07 |