Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 28.66 | 29.80 | 28.47 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 15.34 | 15.41 | 15.10 |
Asset Quality
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 89.81 | 90.22 | |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1.18 | 1.20 | 1.24 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0.33 | 0.22 | 0.29 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 60.33 | 62.39 | 64.37 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 28.66 | 29.80 | 28.47 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 8.73 | 4.26 | 2.56 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 9.14 | 7.82 | 5.82 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 11.15 | 0.74 | 5.20 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1.17 | ||
ROA (%) | % | 0.53 | 0.71 | 0.69 |
ROE (%) | % | 3.44 | 4.60 | 4.57 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 62.24 | 65.43 | 63.04 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 112.72 | 120.64 | 121.35 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 25.17 | 25.89 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.97 | 1.96 | 0.86 |