DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.67 | 0.42 | 0.17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.79 | 0.26 | 0.08 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.94 | 0.66 | 0.86 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.27 | 2.44 | 2.37 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 383.29 | 293.45 | 369.86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13.58 | -23.44 | 26.04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.12 | 4.84 | 4.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.96 | 1.37 | 0.97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54.07 | 23.80 | 18.62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74.19 | 80.00 | 46.63 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 23.15 | 38.08 | 37.06 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 43.21 | 59.69 | 36.21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 15.33 | 12.60 | 10.60 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 74.47 | 108.83 | 82.62 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 84.41 | 89.17 | 86.63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.37 | 1.34 | 1.35 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.49 | 0.51 | 0.64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.23 | 0.21 | 0.22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.27 | 1.44 | 1.37 |