DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.29 | 1.01 | 0.84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.09 | 2.31 | 4.76 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.07 | 0.24 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.20 | 1.85 | 1.71 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 211.02 | 580.79 | 238.50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45.54 | 175.23 | -58.94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.20 | 23.76 | 14.82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.65 | 3.12 | 6.79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.28 | 91.64 | 85.36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.43 | 80.85 | 82.23 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 691.81 | 196.38 | 386.54 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 67.24 | 15.37 | 48.58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 532.31 | 101.09 | 147.44 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 879.54 | 254.30 | 550.27 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 486.29 | 523.33 | 534.29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.31 | 1.48 | 1.59 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.21 | 1.39 | 1.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.30 | 0.34 | 0.38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.20 | 0.85 | 0.71 |