DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.47 | 0.59 | -14.55 | 2.25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.38 | 0.77 | -5.52 | 0.55 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.40 | 0.25 | 0.58 | 0.72 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.02 | 3.06 | 4.56 | 5.69 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 18,209.78 | 12,998.43 | 39,342.33 | 62,534.86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -65.02 | -28.62 | 202.67 | 58.95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -8.64 | -15.03 | -5.51 | 4.66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.16 | 7.65 | -1.17 | 4.15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21.36 | 18.75 | 396.34 | 27.83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 56.99 | 53.77 | 119.39 | 47.62 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 418.85 | 653.18 | 275.82 | 199.87 |
Thời gian tồn kho | Date | 13.14 | 19.80 | 8.64 | 4.31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 63.13 | 79.13 | 84.94 | 53.91 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 508.78 | 754.43 | 311.61 | 238.30 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 5,548.97 | 11,344.55 | 3,170.15 | 1,965.49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.28 | 1.73 | 1.10 | 1.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.23 | 1.67 | 1.06 | 1.03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.44 | 0.48 | 0.51 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.02 | 2.06 | 3.56 | 4.69 |