DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,51 | 1,92 | 6,53 | 6,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,21 | 0,27 | 0,88 | 0,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 0,96 | 1,05 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,25 | 7,39 | 7,11 | 8,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 743,72 | 760,57 | 857,60 | 962,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,09 | 2,27 | 12,76 | 12,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,19 | 6,85 | 9,74 | 9,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,33 | 4,26 | 4,95 | 5,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 7,16 | 8,82 | 23,62 | 25,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,28 | 72,29 | 74,88 | 60,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,70 | 96,45 | 82,01 | 134,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 104,93 | 93,68 | 78,24 | 84,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 121,37 | 117,46 | 89,56 | 135,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 178,62 | 183,14 | 153,79 | 211,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -253,26 | -190,60 | -185,70 | -167,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,59 | 0,67 | 0,66 | 0,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,36 | 0,37 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,52 | 0,56 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,25 | 6,39 | 6,11 | 7,81 |