DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,70 | 2,09 | 2,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,96 | 2,27 | 2,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,28 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,12 | 3,30 | 3,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 156,61 | 170,26 | 204,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,54 | 8,71 | 20,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,18 | 30,75 | 30,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,76 | 5,82 | 5,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,68 | 48,74 | 55,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,04 | 79,95 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,64 | 73,34 | 78,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 95,48 | 68,75 | 59,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,86 | 31,10 | 31,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,82 | 164,60 | 141,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,75 | 3,13 | 9,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,01 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,63 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,50 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,12 | 2,30 | 2,25 |