TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,033,190
|
1,909,959
|
2,032,330
|
2,422,754
|
2,358,956
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
252,903
|
129,746
|
76,194
|
219,103
|
97,473
|
1. Tiền
|
197,525
|
27,770
|
14,825
|
139,868
|
48,229
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55,379
|
101,976
|
61,368
|
79,234
|
49,244
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
64,316
|
48,950
|
76,348
|
43,963
|
71,013
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
64,316
|
48,950
|
76,348
|
43,963
|
71,013
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
610,115
|
576,550
|
765,864
|
1,216,899
|
1,126,765
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
464,002
|
413,060
|
390,027
|
355,494
|
372,672
|
2. Trả trước cho người bán
|
106,531
|
65,473
|
60,615
|
87,041
|
70,054
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22,095
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
88,840
|
298,472
|
739,202
|
608,963
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,498
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
95,827
|
63,439
|
67,426
|
98,807
|
108,376
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-56,245
|
-54,263
|
-50,675
|
-63,645
|
-66,893
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,058,029
|
1,099,076
|
1,086,910
|
923,418
|
1,047,253
|
1. Hàng tồn kho
|
1,058,029
|
1,099,076
|
1,092,081
|
928,590
|
1,052,425
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-5,171
|
-5,171
|
-5,171
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47,827
|
55,636
|
27,014
|
19,371
|
16,452
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,424
|
3,917
|
3,402
|
3,051
|
2,606
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
42,494
|
51,719
|
23,610
|
16,319
|
13,845
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
911
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
889,438
|
891,409
|
919,519
|
988,279
|
971,182
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,024
|
5,204
|
5,401
|
5,327
|
10,755
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5,024
|
5,204
|
5,401
|
5,327
|
10,755
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
456,967
|
457,556
|
475,356
|
497,903
|
545,495
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
267,089
|
259,329
|
196,221
|
194,818
|
215,896
|
- Nguyên giá
|
478,550
|
476,617
|
411,690
|
417,512
|
440,512
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-211,460
|
-217,287
|
-215,469
|
-222,694
|
-224,616
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
155,635
|
164,365
|
245,654
|
269,983
|
296,762
|
- Nguyên giá
|
200,328
|
213,666
|
299,907
|
330,616
|
364,306
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,693
|
-49,301
|
-54,253
|
-60,633
|
-67,544
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,243
|
33,862
|
33,482
|
33,101
|
32,836
|
- Nguyên giá
|
48,716
|
48,716
|
48,716
|
48,716
|
48,836
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,473
|
-14,854
|
-15,234
|
-15,615
|
-16,000
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
169,793
|
175,182
|
185,053
|
228,122
|
158,239
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
169,793
|
175,182
|
185,053
|
228,122
|
158,239
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
243,691
|
243,639
|
243,864
|
247,204
|
241,801
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
77,120
|
78,395
|
77,120
|
77,120
|
78,457
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
163,644
|
162,544
|
162,544
|
162,544
|
162,544
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,927
|
2,700
|
4,200
|
7,540
|
800
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,964
|
9,828
|
9,845
|
9,723
|
14,891
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
593
|
534
|
551
|
429
|
563
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
13,371
|
9,294
|
9,294
|
9,294
|
14,328
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,922,628
|
2,801,368
|
2,951,849
|
3,411,033
|
3,330,137
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,165,135
|
2,023,782
|
2,165,676
|
2,614,722
|
2,528,697
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,812,377
|
1,760,018
|
1,900,477
|
2,338,785
|
2,241,189
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
844,862
|
894,325
|
988,788
|
1,241,214
|
1,263,131
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
440,487
|
380,651
|
351,747
|
327,357
|
338,223
|
4. Người mua trả tiền trước
|
313,442
|
315,893
|
348,642
|
477,413
|
371,022
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,985
|
21,953
|
22,462
|
31,619
|
15,500
|
6. Phải trả người lao động
|
16,679
|
22,333
|
18,687
|
20,941
|
4,806
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,429
|
15,611
|
55,176
|
95,622
|
100,523
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,546
|
0
|
35
|
35
|
35
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
163,976
|
108,281
|
114,596
|
138,206
|
138,044
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6,354
|
9,904
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
971
|
971
|
344
|
24
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
352,758
|
263,765
|
265,199
|
275,937
|
287,507
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
136,803
|
96,803
|
96,803
|
96,803
|
96,803
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
215,955
|
166,961
|
168,396
|
179,133
|
190,704
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
757,493
|
777,586
|
786,173
|
796,311
|
801,441
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
757,493
|
777,586
|
786,173
|
796,311
|
801,441
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3,025
|
-3,255
|
-3,255
|
-3,255
|
-3,255
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,542
|
111
|
-1,542
|
-1,542
|
-1,542
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
54,298
|
54,298
|
54,298
|
54,298
|
54,298
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
107,762
|
126,432
|
136,672
|
146,811
|
151,940
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
95,890
|
97,159
|
95,890
|
95,890
|
135,997
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11,873
|
29,273
|
40,783
|
50,921
|
15,943
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,922,628
|
2,801,368
|
2,951,849
|
3,411,033
|
3,330,137
|