I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,939
|
22,194
|
14,431
|
19,146
|
19,937
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32,660
|
32,338
|
114,646
|
12,635
|
33,403
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,521
|
12,711
|
12,731
|
13,984
|
14,829
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-1,983
|
-3,587
|
12,969
|
-179
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
989
|
-989
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,539
|
-3,837
|
81,029
|
-40,763
|
-8,057
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
22,677
|
24,457
|
25,462
|
26,444
|
26,809
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,599
|
54,532
|
129,077
|
31,781
|
53,340
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
63,606
|
26,041
|
-162,373
|
-440,643
|
30,964
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-88,813
|
-41,047
|
6,995
|
163,492
|
-89,938
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-208,306
|
-194,205
|
83,376
|
179,848
|
-77,557
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
500
|
565
|
498
|
473
|
311
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22,677
|
-24,457
|
-25,462
|
-26,444
|
-26,809
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,000
|
|
-3,518
|
0
|
-9,500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-627
|
-320
|
-24
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-218,091
|
-178,571
|
27,965
|
-91,814
|
-119,213
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,147
|
-936
|
-108,112
|
16,318
|
-54,075
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
3,563
|
0
|
42,859
|
5,100
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,695
|
-51,685
|
-15,349
|
-100,345
|
-892
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21,803
|
90,972
|
-50,268
|
14,823
|
10,574
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-67,250
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1,100
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,539
|
2,013
|
-1,128
|
-2,096
|
2,957
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61,750
|
45,026
|
-174,857
|
-28,441
|
-36,337
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
233,701
|
-230
|
230
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
493,464
|
481,405
|
573,039
|
750,095
|
598,969
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-374,494
|
-466,791
|
-469,729
|
-476,629
|
-554,494
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5,942
|
-6,529
|
-7,666
|
-10,301
|
-10,988
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
346,730
|
7,854
|
95,874
|
263,164
|
33,487
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
66,889
|
-125,691
|
-51,019
|
142,909
|
-122,063
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
186,014
|
252,903
|
129,746
|
76,194
|
219,536
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
2,534
|
-2,534
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
252,903
|
129,746
|
76,194
|
219,103
|
97,473
|